| 有望な | ゆうぼうな | Có triển vọng, có tương lai |
| 弊社 | へいしゃ | Công ty (Công ty mình) |
| 新卒 | しんそつ | Mới tốt nghiệp |
| 概要 | がいよう | Phác thảo, tóm lược |
| 情熱 | じょうねつ | Nhiệt huyết |
| 身だしなみ | みだしなみ | Diện mạo, tác phong |
| 気合 | きあい | Năng lượng, nhiệt tình |
| 臨む | のぞむ | Đối diện, có mặt |
| 簡潔(な) | かんけつ(な) | Thanh khiết, giản dị, ngắn gọn |
| 欄 | らん | Cột |
| 同上 | どうじょう | Như trên |
| プロフィール | | Trang cá nhân, sơ lược tiểu sử |
| プラスアルファ | | Phần bổ sung, phần phụ |
| 駆使(する) | くし(する) | Tận dụng, sử dụng toàn bộ |
| 考慮(する) | こうりょ(する) | Xem xét, suy tính |
| 携わる | たずさわる | Tham gia vào, làm việc |
| 心構え | こころがまえ | Chuẩn bị tâm lí |
| はきはき[と](する) | | Rõ ràng, rành rọt |
| 振る舞う | ふるまう | Tiếp đãi, ứng xử |
| 誇張(する) | こちょう(する) | Khoa trương, phóng đại |
| 代わる代わる | かわるがわる | Luân phiên, lần lượt |
| 雑談(する) | ざつだん(する) | Chuyện phiếm, chuyện nhỏ |
| 洞察力 | どうさつりょく | Năng lực nhận biết vấn đề |
| 露骨な | ろこつな | Thẳng thắn |
| 開封(する) | かいふう(する) | Mở thư, xem |
| あっせん(する) | | Can thiệp, sắp xếp |
| 逸材 | いつざい | Tài năng nổi bật |
| 新人 | しんじん | Người mới |
| 正規 | せいき | Chính quy, chính thức |
| 原則 | げんそく | Nguyên tắc |
| おおむね | | Phần lớn, đại khái |
| 売り手 | うりて | Người bán |
| つきましては | | Tiếp theo là |
|