Tango N1 - Chương 5 - Bài 1: Tìm việc 就職 / Finding Employment

Tango N1 - Chương 5 - Bài 1: Tìm việc 就職 / Finding Employment

Tango N1 - Chương 5 - Bài 1: Tìm việc 就職 / Finding Employment

日本語ひらがなNghĩa
有望なゆうぼうなCó triển vọng, có tương lai
弊社へいしゃCông ty (Công ty mình)
新卒しんそつMới tốt nghiệp
概要がいようPhác thảo, tóm lược
情熱じょうねつNhiệt huyết
身だしなみみだしなみDiện mạo, tác phong
気合きあいNăng lượng, nhiệt tình
臨むのぞむĐối diện, có mặt
簡潔(な)かんけつ(な)Thanh khiết, giản dị, ngắn gọn
らんCột
同上どうじょうNhư trên
プロフィールTrang cá nhân, sơ lược tiểu sử
プラスアルファPhần bổ sung, phần phụ
駆使(する)くし(する)Tận dụng, sử dụng toàn bộ
考慮(する)こうりょ(する)Xem xét, suy tính
携わるたずさわるTham gia vào, làm việc
心構えこころがまえChuẩn bị tâm lí
はきはき[と](する)Rõ ràng, rành rọt
振る舞うふるまうTiếp đãi, ứng xử
誇張(する)こちょう(する)Khoa trương, phóng đại
代わる代わるかわるがわるLuân phiên, lần lượt
雑談(する)ざつだん(する)Chuyện phiếm, chuyện nhỏ
洞察力どうさつりょくNăng lực nhận biết vấn đề
露骨なろこつなThẳng thắn
開封(する)かいふう(する)Mở thư, xem
あっせん(する)Can thiệp, sắp xếp
逸材いつざいTài năng nổi bật
新人しんじんNgười mới
正規せいきChính quy, chính thức
原則げんそくNguyên tắc
おおむねPhần lớn, đại khái
売り手うりてNgười bán
つきましてはTiếp theo là

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào