| 機種 | きしゅ | Kiểu máy, mẫu |
| 端末 | たんまつ | Thiết bị đầu cuối |
| 最先端 | さいせんたん | Hiên đại, tiên tiến nhất |
| 性能 | せいのう | Tính năng |
| アップ(する) | | Tải lên |
| バージョンアップ(する) | | Cập nhật phiên bản (phần mềm) |
| 使いこなす | つかいこなす | Thành thạo, sử dụng thành thạo |
| 使い分ける | つかいわける | Chọn dùng cho từng mục đích, sử dụng đúng cách |
| 手引き(する) | てびき(する) | Sách hướng dẫn |
| 把握(する) | はあく(する) | Nắm bắt, hiểu |
| 加入(する) | かにゅう(する) | Gia nhập, tham gia |
| 規約 | きやく | Quy ước, quy định |
| 進化(する) | しんか(する) | Phát triển, tiến triển |
| 変遷(する) | へんせん(する) | Thăng trầm, chuyển tiếp, thay đổi |
| 配信(する) | はいしん(する) | Phân phối, phân bố, phân loại |
| むやみな | | Làm quá, quá mức, thiếu thận trọng |
| もってのほか | | Không thể cho phép, không thể được, vô lí |
| 複数 | ふくすう | Số nhiều |
| 最低限 | さいていげん | Tối thiểu, mức tối thiểu |
| 入手(する) | にゅうしゅ(する) | Đạt được, thu được |
| ぶれる | | Mờ, không rõ nét/Không lung lay |
| 匿名 | とくめい | Nặc danh, ẩn danh |
| 中傷(する) | ちゅうしょう(する) | Nói xấu, nói những điều không có thực |
| 費やす | ついやす | Tiêu, chi dùng, lãng phí |
| ほどほど | | Điều độ, vừa phải |
| 一概に[〜ない] | いちがいに[〜ない] | Cứ, vô điều kiện |
| しげしげ[と] | | Cắm mặt, chằm chằm |
|
Comments ()