Tango N1 - Chương 4 - Bài 4: Lên Đại học 進学 / Going on to Higher Education

Tango N1 - Chương 4 - Bài 4: Lên Đại học 進学 / Going on to Higher Education

日本語ひらがなNghĩa
志すこころざすKhao khát, mong muốn đạt được cái gì
満たすみたすĐầy, thỏa mãn
わくHạn chế, giới hạn/Khung, viền
偏差値へんさちĐiểm chuẩn
善し悪しよしあしTốt hay xấu
見極めるみきわめるNhìn thấu suốt, nhận rõ chắc chắn
独自(する)どくじ(する)Nguyên gốc, độc đáo, độc quyền
見当けんとうƯớc lượng, dự tính, đoán
貫くつらぬくXuyên qua, thủng qua
くぐるĐi qua, băng qua
かなうHoàn thành, đáp ứng
手中しゅちゅうTrong tầm tay
すんなり[と] (する)Dễ dàng, thanh thoát
取得(する)しゅとく(する)Đạt được, có được
申し分[が]ないもうしぶん[が]ないHoàn hảo, không chê vào đâu được
免除(する)めんじょ(する)Miễn trừ, miễn giảm
不備(な)ふび(な)Không hoàn chỉnh, không vẹn toàn
貴校きこうTrường học
不利(な)ふり(な)Không có lợi, bất lợi
いずれSuy cho cùng, sớm muộn thì
仮にかりにGiả sử, cứ cho là
立ち直るたちなおるKhôi phục lại, lấy lại thăng bằng
首席しゅせきBàn đầu tiên, thủ khoa
雲をつかむようなくもをつかむようなVô vọng, mơ hồ, không rõ ràng
勧誘(する)かんゆう(する)Thu hút, mời mọc

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào