志す | こころざす | Khao khát, mong muốn đạt được cái gì |
満たす | みたす | Đầy, thỏa mãn |
枠 | わく | Hạn chế, giới hạn/Khung, viền |
偏差値 | へんさち | Điểm chuẩn |
善し悪し | よしあし | Tốt hay xấu |
見極める | みきわめる | Nhìn thấu suốt, nhận rõ chắc chắn |
独自(する) | どくじ(する) | Nguyên gốc, độc đáo, độc quyền |
見当 | けんとう | Ước lượng, dự tính, đoán |
貫く | つらぬく | Xuyên qua, thủng qua |
くぐる | | Đi qua, băng qua |
かなう | | Hoàn thành, đáp ứng |
手中 | しゅちゅう | Trong tầm tay |
すんなり[と] (する) | | Dễ dàng, thanh thoát |
取得(する) | しゅとく(する) | Đạt được, có được |
申し分[が]ない | もうしぶん[が]ない | Hoàn hảo, không chê vào đâu được |
免除(する) | めんじょ(する) | Miễn trừ, miễn giảm |
不備(な) | ふび(な) | Không hoàn chỉnh, không vẹn toàn |
貴校 | きこう | Trường học |
不利(な) | ふり(な) | Không có lợi, bất lợi |
いずれ | | Suy cho cùng, sớm muộn thì |
仮に | かりに | Giả sử, cứ cho là |
立ち直る | たちなおる | Khôi phục lại, lấy lại thăng bằng |
首席 | しゅせき | Bàn đầu tiên, thủ khoa |
雲をつかむような | くもをつかむような | Vô vọng, mơ hồ, không rõ ràng |
勧誘(する) | かんゆう(する) | Thu hút, mời mọc |
|
Comments ()