| 出題(する) | しゅつだい(する) | Đặt câu hỏi, ra đề |
| 口頭 | こうとう | Nói, vấn đáp, lời nói |
| 記述(する) | きじゅつ(する) | Ghi chép, mô tả, viết |
| 万全(な) | ばんぜん(な) | Tốt nhất, hoàn hảo |
| 難易度 | なんいど | Mức độ khó khăn |
| 基準 | きじゅん | Tiêu chuẩn, quy chuẩn |
| 沸く | わく | Sôi lên, vang lên, hào hứng |
| さえる | | Minh mẫn/Tươi sáng, trong trẻo |
| 度忘れ(する) | どわすれ(する) | Bất chợt quên, đãng trí |
| ところどころ | | đôi chỗ, vài chỗ |
| あべこべな | | Đối diện, trái ngược |
| 見落とす | みおとす | Bỏ sót, xem còn sót |
| 持参(する) | じさん(する) | Mang theo |
| 案の定 | あんのじょう | Quả nhiên đúng như dự tính (kết quả xấu) |
| 不正(な) | ふせい(な) | Bất chịnh, không chính đáng |
| 即刻 | そっこく | Tức khắc, ngay lập tức |
| 失格(する) | しっかく(する) | Mất tư cách |
| 誤り | あやまり | Nhầm lẫn, lỗi lầm |
| 内心 | ないしん | Trong lòng, trong tâm |
| 念じる | ねんじる | Cầu nguyện, ước |
| 歴然と(する) | れきぜんと(する) | Hiển nhiên, rõ ràng |
| 落胆(する) | らくたん(する) | Mất hết can đảm, nản lòng |
| がっくり[と] (する) | | Thất vọng |
| 辛うじて | かろうじて | Khó khăn lắm mới |
|