Tango N1 - Chương 4 - Bài 3: Thi cử 試験 / Exam

Tango N1 - Chương 4 - Bài 3: Thi cử 試験 / Exam
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
出題(する) | しゅつだい(する) | Đặt câu hỏi, ra đề |
口頭 | こうとう | Nói, vấn đáp, lời nói |
記述(する) | きじゅつ(する) | Ghi chép, mô tả, viết |
万全(な) | ばんぜん(な) | Tốt nhất, hoàn hảo |
難易度 | なんいど | Mức độ khó khăn |
基準 | きじゅん | Tiêu chuẩn, quy chuẩn |
沸く | わく | Sôi lên, vang lên, hào hứng |
さえる | Minh mẫn/Tươi sáng, trong trẻo | |
度忘れ(する) | どわすれ(する) | Bất chợt quên, đãng trí |
ところどころ | đôi chỗ, vài chỗ | |
あべこべな | Đối diện, trái ngược | |
見落とす | みおとす | Bỏ sót, xem còn sót |
持参(する) | じさん(する) | Mang theo |
案の定 | あんのじょう | Quả nhiên đúng như dự tính (kết quả xấu) |
不正(な) | ふせい(な) | Bất chịnh, không chính đáng |
即刻 | そっこく | Tức khắc, ngay lập tức |
失格(する) | しっかく(する) | Mất tư cách |
誤り | あやまり | Nhầm lẫn, lỗi lầm |
内心 | ないしん | Trong lòng, trong tâm |
念じる | ねんじる | Cầu nguyện, ước |
歴然と(する) | れきぜんと(する) | Hiển nhiên, rõ ràng |
落胆(する) | らくたん(する) | Mất hết can đảm, nản lòng |
がっくり[と] (する) | Thất vọng | |
辛うじて | かろうじて | Khó khăn lắm mới |
Comments ()