| 勤勉(な) | きんべん(な) | Chăm chỉ |
| おろそかな | | Thờ ơ, sao nhãng |
| 自主的な | じしゅてきな | Tự chủ, tự giác |
| 自ら | みずから | Đích thân, tự mình |
| 自ずから | おのずから | Tự nhiên, không cấm đoán |
| 気が散る | きがちる | Bị phân tâm, không thể tập trung |
| ぶうぶう言う | ぶうぶういう | Phàn nàn, than phiền |
| 鈍る | にぶる | Trở nên yếu, không sắc bén |
| 一心 | いっしん | Quyết tâm, mải mê, chăm chú |
| がぜん | | Bất ngờ, tự nhiên |
| 暗唱(する) | あんしょう(する) | Kể lại ngâm thơ |
| 参照(する) | さんしょう(する) | Tham khảo, tham chiếu |
| 堪能(な/する) | たんのう(な/する) | Giỏi giang, thành thạo/Thưởng thức |
| すらすら[と] | | Trôi chảy, trơn tru |
| 後回し | あとまわし | Để làm sau, hoãn lại |
| 突き詰める | つきつめる | Tìm hiểu kỹ càng, suy nghĩ thông suốt |
| 要点 | ようてん | Điểm chính, điểm quan trọng |
| 主旨 | しゅし | Ý tưởng, mục đích |
| つづり | | Chính tả, đánh vần |
| ドリル | | Rèn luyện, bài luyện |
| 詩 | し | Bài thơ |
| ことわざ | | Tục ngữ |
| 結び付く | むすびつく | Nói cùng nhau, gắn kết |
| 進度 | しんど | Tiến độ |
| びり | | Tới cuối cùng (danh sách) |
| 文房具 | ぶんぼうぐ | Văn phòng phẩm, dụng cụ văn phòng |
| 個別 | こべつ | Cá biệt, riêng biệt |
|