Tango N1 - Chương 4 - Bài 2: Học tập 勉強 / Studying

Tango N1 - Chương 4 - Bài 2: Học tập 勉強 / Studying

Tango N1 - Chương 4 - Bài 2: Học tập 勉強 / Studying

日本語ひらがなNghĩa
勤勉(な)きんべん(な)Chăm chỉ
おろそかなThờ ơ, sao nhãng
自主的なじしゅてきなTự chủ, tự giác
自らみずからĐích thân, tự mình
自ずからおのずからTự nhiên, không cấm đoán
気が散るきがちるBị phân tâm, không thể tập trung
ぶうぶう言うぶうぶういうPhàn nàn, than phiền
鈍るにぶるTrở nên yếu, không sắc bén
一心いっしんQuyết tâm, mải mê, chăm chú
がぜんBất ngờ, tự nhiên
暗唱(する)あんしょう(する)Kể lại ngâm thơ
参照(する)さんしょう(する)Tham khảo, tham chiếu
堪能(な/する)たんのう(な/する)Giỏi giang, thành thạo/Thưởng thức
すらすら[と]Trôi chảy, trơn tru
後回しあとまわしĐể làm sau, hoãn lại
突き詰めるつきつめるTìm hiểu kỹ càng, suy nghĩ thông suốt
要点ようてんĐiểm chính, điểm quan trọng
主旨しゅしÝ tưởng, mục đích
つづりChính tả, đánh vần
ドリルRèn luyện, bài luyện
Bài thơ
ことわざTục ngữ
結び付くむすびつくNói cùng nhau, gắn kết
進度しんどTiến độ
びりTới cuối cùng (danh sách)
文房具ぶんぼうぐVăn phòng phẩm, dụng cụ văn phòng
個別こべつCá biệt, riêng biệt

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào