Tango N1 - Chương 4 - Bài 1: Trường học 学校 / School

Tango N1 - Chương 4 - Bài 1: Trường học 学校 / School
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
創立(する) | そうりつ(する) | Thành lập, sáng lập, xây dựng |
〜周年 | ~しゅうねん | Kỉ niệm.. Năm |
重んじる | おもんじる | Giá trị, quý trọng, coi trọng |
掲げる | かかげる | Đặt/Giương, treo lên |
禁じる | きんじる | Cấm, nghiêm cấm |
見なす | みなす | Xem như là, coi như là |
募る | つのる | Chiêu mộ/Ngày càng mạnh, dữ dội |
共学 | きょうがく | Học chung |
在籍(する) | ざいせき(する) | tại tịch, đang làm, đang học |
総数 | そうすう | Tổng số |
見込み | みこみ | Khả năng, dự đoán |
課程 | かてい | Khóa học |
レッスン | Bài học | |
ひとえに | Hoàn toàn là | |
多数決 | たすうけつ | Phần lớn, đa số |
指名(する) | しめい(する) | Chỉ định |
承認(する) | しょうにん(する) | Phê duyệt, thông qua, đồng ý |
漫然と(する) | まんぜんと(する) | Vu vơ, không có mục đích |
率先(する) | そっせん(する) | Làm gương, dẫn đầu |
指摘(する) | してき(する) | Chỉ ra |
名称 | めいしょう | Tên gọi |
恩師 | おんし | Người thầy tôn kính |
Comments ()