物件 | ぶっけん | Nhà đất, mục (bài báo) |
契機 | けいき | Thời cơ, cơ hội |
助言(する) | じょげん(する) | Lời khuyên |
手はず | てはず | Sắp đặt, chuẩn bị |
見積もる | みつもる | Ước lượng, ước tính |
手分け(する) | てわけ(する) | Phân chia, phân công |
荷造り(する) | にづくり(する) | Đóng hàng |
ガムテープ | | Băng keo vải |
ロープ | | Dây thừng |
くるむ | | Bọc, quấn, gói |
かさ張る | かさばる | Chiếm không gian, cồng kềnh |
持ち運ぶ | もちはこぶ | Mang đi, chuyển đi |
逆さま(な) | さかさま(な) | Lộn ngược, đảo ngược/ đối diện |
擦る | する | Cọ xát, chùi |
ばらす | | Tháo rời/tiết lộ (bí mật) |
埋まる | うまる | Lấp đầy, chôn cất |
一新(する) | いっしん(する) | Cải cách, thay đổi hoàn toàn |
転々[と] (する) | てんてん[と] (する) | Cuộn quanh, thay đổi liên tục |
耐久性 | たいきゅうせい | Độ bền, tính lâu bền |
板 | いた | Tấm, bản |
端 | はし | Mép, bờ |
面する | めんする | Giáp mặt, hướng ra |
単身 | たんしん | Đơn thân, độc thân |
|