Tango N1 - Chương 3 - Bài 5: Chuyển nhà 引っ越し / Moving

Tango N1 - Chương 3 - Bài 5: Chuyển nhà 引っ越し / Moving
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
物件 | ぶっけん | Nhà đất, mục (bài báo) |
契機 | けいき | Thời cơ, cơ hội |
助言(する) | じょげん(する) | Lời khuyên |
手はず | てはず | Sắp đặt, chuẩn bị |
見積もる | みつもる | Ước lượng, ước tính |
手分け(する) | てわけ(する) | Phân chia, phân công |
荷造り(する) | にづくり(する) | Đóng hàng |
ガムテープ | Băng keo vải | |
ロープ | Dây thừng | |
くるむ | Bọc, quấn, gói | |
かさ張る | かさばる | Chiếm không gian, cồng kềnh |
持ち運ぶ | もちはこぶ | Mang đi, chuyển đi |
逆さま(な) | さかさま(な) | Lộn ngược, đảo ngược/ đối diện |
擦る | する | Cọ xát, chùi |
ばらす | Tháo rời/tiết lộ (bí mật) | |
埋まる | うまる | Lấp đầy, chôn cất |
一新(する) | いっしん(する) | Cải cách, thay đổi hoàn toàn |
転々[と] (する) | てんてん[と] (する) | Cuộn quanh, thay đổi liên tục |
耐久性 | たいきゅうせい | Độ bền, tính lâu bền |
板 | いた | Tấm, bản |
端 | はし | Mép, bờ |
面する | めんする | Giáp mặt, hướng ra |
単身 | たんしん | Đơn thân, độc thân |
Comments ()