くつろぐ | | Nghỉ ngơi, thư giãn |
安らぐ | やすらぐ | An tâm, thoải mái |
憩う | いこう | Nghỉ ngơi và thư giãn |
だらだら(する) | | Lười biếng, nằm ườn, chây lười |
横になる | よこになる | Nằm, ngả lưng |
一息入れる | ひといきいれる | Nghỉ ngơi, nghỉ giải lao |
ブレイク(する) | | Nghỉ giải lao, đột ngột nổi tiếng |
一眠り(する) | ひとねむり(する) | Chợp mắt |
一段落(する) | いちだんらく(する) | Tạm dừng, nghỉ ngắt quãng |
一休み(する) | ひとやすみ(する) | Nghỉ ngơi |
紛れる | まぎれる | Phân tâm/Lẫn với thứ khác |
投げ出す | なげだす | Ném đi, từ bỏ |
外出(する) | がいしゅつ(する) | Ra ngoài |
帰宅(する) | きたく(する) | Quay về nhà |
引きこもる | ひきこもる | Ở trong nhà, không ra ngoài |
慣らす | ならす | Làm quen với |
日なた | ひなた | Mặt trời |
精神的な | せいしんてきな | Tinh thần |
心底 | しんそこ | Thật tâm, thật sự |
もっぱら | | Hầu hết, chủ yếu |
|