Tango N1 - Chương 3 - Bài 4: Ngày nghỉ 休日 / Holiday
Tango N1 - Chương 3 - Bài 4: Ngày nghỉ 休日 / Holiday
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| くつろぐ | Nghỉ ngơi, thư giãn | |
| 安らぐ | やすらぐ | An tâm, thoải mái |
| 憩う | いこう | Nghỉ ngơi và thư giãn |
| だらだら(する) | Lười biếng, nằm ườn, chây lười | |
| 横になる | よこになる | Nằm, ngả lưng |
| 一息入れる | ひといきいれる | Nghỉ ngơi, nghỉ giải lao |
| ブレイク(する) | Nghỉ giải lao, đột ngột nổi tiếng | |
| 一眠り(する) | ひとねむり(する) | Chợp mắt |
| 一段落(する) | いちだんらく(する) | Tạm dừng, nghỉ ngắt quãng |
| 一休み(する) | ひとやすみ(する) | Nghỉ ngơi |
| 紛れる | まぎれる | Phân tâm/Lẫn với thứ khác |
| 投げ出す | なげだす | Ném đi, từ bỏ |
| 外出(する) | がいしゅつ(する) | Ra ngoài |
| 帰宅(する) | きたく(する) | Quay về nhà |
| 引きこもる | ひきこもる | Ở trong nhà, không ra ngoài |
| 慣らす | ならす | Làm quen với |
| 日なた | ひなた | Mặt trời |
| 精神的な | せいしんてきな | Tinh thần |
| 心底 | しんそこ | Thật tâm, thật sự |
| もっぱら | Hầu hết, chủ yếu | |
Comments ()