手順 | てじゅん | Quy trình |
香辛料 | こうしんりょう | Hương vị, gia vị |
シール | | Tem, nhãn, màng bọc niêm phong |
吟味(する) | ぎんみ(する) | Nếm thử, thử nghiệm, kiểm định |
不可欠な | ふかけつな | Không thể thiếu |
代用(する) | だいよう(する) | Thay thế |
加工(する) | かこう(する) | Gia công, sản xuất |
浸す | ひたす | Nhúng vào, ngâm vào |
むしる | | Nhổ, hái, kéo, bóc |
しんなり[と] (する) | | Mềm, dẻo, nhũn |
ねた | | Nguyên liệu, thành phần/Câu chuyện |
練る | ねる | ①Trộn, nhào nặn ②Đầu tư trí óc và trau chuốt |
丸める | まるめる | Cuộn tròn, vo tròn |
丸ごと | まるごと | Nguyên vẹn, toàn bộ |
とろける | | Tan chảy |
沸騰(する) | ふっとう(する) | Sôi, sủi tăm |
かき回す | かきまわす | Xào, khuấy đảo, khuấy |
腕前 | うでまえ | Khả năng, năng khiếu |
口ずさむ | くちずさむ | Hát thầm, nhẩm theo |
手際 | てぎわ | Khéo léo |
漂う | ただよう | Toát ra, tỏa ra |
焦げ臭い | こげくさい | Mùi khét |
うんと | | Nhiều, rất nhiều |
濃厚な | のうこうな | Đậm, dày |
つまむ | | Nhón tay, nhéo, bịt (mũi) |
口が肥える | くちがこえる | Sành ăn |
盛り付ける | もりつける | Bày biện |
|