Tango N1 - Chương 3 - Bài 3: Nấu ăn 料理 / Cooking
Tango N1 - Chương 3 - Bài 3: Nấu ăn 料理 / Cooking
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 手順 | てじゅん | Quy trình |
| 香辛料 | こうしんりょう | Hương vị, gia vị |
| シール | Tem, nhãn, màng bọc niêm phong | |
| 吟味(する) | ぎんみ(する) | Nếm thử, thử nghiệm, kiểm định |
| 不可欠な | ふかけつな | Không thể thiếu |
| 代用(する) | だいよう(する) | Thay thế |
| 加工(する) | かこう(する) | Gia công, sản xuất |
| 浸す | ひたす | Nhúng vào, ngâm vào |
| むしる | Nhổ, hái, kéo, bóc | |
| しんなり[と] (する) | Mềm, dẻo, nhũn | |
| ねた | Nguyên liệu, thành phần/Câu chuyện | |
| 練る | ねる | ①Trộn, nhào nặn ②Đầu tư trí óc và trau chuốt |
| 丸める | まるめる | Cuộn tròn, vo tròn |
| 丸ごと | まるごと | Nguyên vẹn, toàn bộ |
| とろける | Tan chảy | |
| 沸騰(する) | ふっとう(する) | Sôi, sủi tăm |
| かき回す | かきまわす | Xào, khuấy đảo, khuấy |
| 腕前 | うでまえ | Khả năng, năng khiếu |
| 口ずさむ | くちずさむ | Hát thầm, nhẩm theo |
| 手際 | てぎわ | Khéo léo |
| 漂う | ただよう | Toát ra, tỏa ra |
| 焦げ臭い | こげくさい | Mùi khét |
| うんと | Nhiều, rất nhiều | |
| 濃厚な | のうこうな | Đậm, dày |
| つまむ | Nhón tay, nhéo, bịt (mũi) | |
| 口が肥える | くちがこえる | Sành ăn |
| 盛り付ける | もりつける | Bày biện |
Comments ()