Tango N1 - Chương 3 - Bài 2: Việc nhà 家事 / House Chores

Tango N1 - Chương 3 - Bài 2: Việc nhà 家事 / House Chores

日本語ひらがなNghĩa
てきぱき[と] (する)Nhanh chóng, mau lẹ
山積みやまづみGian nan, nhiều như chất đống
寄せ集めるよせあつめるThu gom, tập hợp
放り込むほうりこむNhét vào trong, ném vào
放り出すほうりだすVứt ra, quẳng ra/ bỏ cuộc, từ bỏ
あたふた(する)Vội vã, cuống cuồng
不意(な)ふい(な)Đột nhiên, không ngờ tới
さらうNhặt, quét dọn
ごしごし[と]Lau, chùi, cọ
跳ねるはねるBắn/Nhảy
引きずるひきずるKéo, Lưu uyến
圧縮(する)あっしゅく(する)Nén, ép
見当たるみあたるNhìn thấy, tìm thấy
ぼやくPhàn nàn, càu nhàu
しぶしぶMiễn cưỡng
おっくうなRắc rối, phức tạp
フィルターLọc, tấm lọc
丹念なたんねんなTỉ mỉ, cẩn thận
雑なざつなTạp nham, sơ sài
一苦労(する)ひとくろう(する)Rất khó khăn
退治(する)たいじ(する)Tiêu diệt, hủy diệt
始末(する)しまつ(する)Thu gom/Kết cục, kết quả
びっしょり[と]Ướt sũng

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào