外観 | がいかん | Bề ngoài |
設計(する) | せっけい(する) | Thiết kế, thiết lập |
図案 | ずあん | Thiết kế |
凝る | こる | Công phu, tỉ mỉ |
凝らす | こらす | Tập trung |
土台 | どだい | Nền tảng, cơ sở, móng (nhà) |
きしむ | | Tiếng cót két |
補強(する) | ほきょう(する) | Tăng cường, củng cố, tăng viện |
改装(する) | かいそう(する) | Trùng tu, sửa sang |
据え付ける | すえつける | Lắp đặt, trang bị |
構える | かまえる | Sở hữu có (cái gì đó)/Ở tư thế |
がっちり[と] (する) | | Chắc chắn, vững chắc |
細工(する) | さいく(する) | chế tác, tác phẩm, công việc đòi hỏi tỉ mỉ bằng tay |
調和(する) | ちょうわ(する) | Hòa hợp, dĩ hòa vi quý, hài hòa |
仕切る | しきる | Phân chia, ngăn cách/ nắm giữ, quản lí |
隔てる | へだてる | Ngăn cách, phân chia |
所有(する) | しょゆう(する) | Sở hữu |
豪邸 | ごうてい | Biệt thự |
表札 | ひょうさつ | Biển tên, bảng tên |
バリアフリー | | Loại bỏ trở ngại (cho người già, khuyết tật) |
扉 | とびら | Cánh cửa |
戸締まり(する) | とじまり(する) | Đóng cửa, khóa cửa |
セキュリティ | | An ninh |
物陰 | ものかげ | Ẩn náu, vỏ bọc |
近隣 | きんりん | Hàng xóm |
余地 | よち | Phòng, khoảng trắng |
立ち寄る | たちよる | Ghé vào, tạt qua |
かれこれ | | Khoảng |
|