Tango N1 - Chương 3 - Bài 1: Nơi ở 住まい / Residence
Tango N1 - Chương 3 - Bài 1: Nơi ở 住まい / Residence
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 外観 | がいかん | Bề ngoài |
| 設計(する) | せっけい(する) | Thiết kế, thiết lập |
| 図案 | ずあん | Thiết kế |
| 凝る | こる | Công phu, tỉ mỉ |
| 凝らす | こらす | Tập trung |
| 土台 | どだい | Nền tảng, cơ sở, móng (nhà) |
| きしむ | Tiếng cót két | |
| 補強(する) | ほきょう(する) | Tăng cường, củng cố, tăng viện |
| 改装(する) | かいそう(する) | Trùng tu, sửa sang |
| 据え付ける | すえつける | Lắp đặt, trang bị |
| 構える | かまえる | Sở hữu có (cái gì đó)/Ở tư thế |
| がっちり[と] (する) | Chắc chắn, vững chắc | |
| 細工(する) | さいく(する) | chế tác, tác phẩm, công việc đòi hỏi tỉ mỉ bằng tay |
| 調和(する) | ちょうわ(する) | Hòa hợp, dĩ hòa vi quý, hài hòa |
| 仕切る | しきる | Phân chia, ngăn cách/ nắm giữ, quản lí |
| 隔てる | へだてる | Ngăn cách, phân chia |
| 所有(する) | しょゆう(する) | Sở hữu |
| 豪邸 | ごうてい | Biệt thự |
| 表札 | ひょうさつ | Biển tên, bảng tên |
| バリアフリー | Loại bỏ trở ngại (cho người già, khuyết tật) | |
| 扉 | とびら | Cánh cửa |
| 戸締まり(する) | とじまり(する) | Đóng cửa, khóa cửa |
| セキュリティ | An ninh | |
| 物陰 | ものかげ | Ẩn náu, vỏ bọc |
| 近隣 | きんりん | Hàng xóm |
| 余地 | よち | Phòng, khoảng trắng |
| 立ち寄る | たちよる | Ghé vào, tạt qua |
| かれこれ | Khoảng | |
Comments ()