Tango N1 - Chương 2 - Bài 4: Nhật trình 日課 / Daily Routine
Tango N1 - Chương 2 - Bài 4: Nhật trình 日課 / Daily Routine
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 心掛ける | こころがける | Lưu tâm, ghi nhớ trong đầu |
| めくる | Bóc, lật lên | |
| 目覚める | めざめる | Thức dậy/Quan tâm |
| ストレッチ | Vận động thư giãn | |
| 剝ぐ | はぐ | Gạt ra, lột, bóc |
| 愛犬 | あいけん | Chó cưng |
| しっぽ | Đuôi | |
| 長続き(する) | ながつづき(する) | Kéo dài |
| 三日坊主 | みっかぼうず | Cả thèm chóng chán,, không lâu bền |
| 持続(する) | じぞく(する) | Tiếp tục, duy trì |
| 当番 | とうばん | Phiên trực, nhiệm vụ, lượt (làm việc) |
| 拝む | おがむ | Khấn vái, chắp tay cầu mong |
| ゴールデンタイム | Khung giờ vàng | |
| 怠る | おこたる | Sao nhãng, cẩu thả, bỏ bê |
| 浸かる | つかる | Ngâm, ngập |
| 逆立ち(する) | さかだち(する) | Trồng cây chuối, giơ chân lên trời |
| 乱れる | みだれる | Rối, xáo trộn, mất bình tĩnh |
| ブログ | Blog | |
| 投稿(する) | とうこう(する) | Đăng bài, đăng |
| 取り立てる | とりたてる | Tập hợp, chú ý |
| 身の回り | みのまわり | Những việc thường ngày |
| 実践(する) | じっせん(する) | Thực tiễn, thực hành |
Comments ()