Tango N1 - Chương 2 - Bài 3: Nấu ăn 料理 / Cooking

Tango N1 - Chương 2 - Bài 3: Nấu ăn 料理 / Cooking

日本語ひらがなNghĩa
味覚みかくVị giác, vị
甘口(な)あまくち(な)Vị ngọt, ngọt ngào
辛口(な)からくち(な)Khô, tẻ nhạt, vô vị/Gay gắt, khắc nghiệt
辛党からとうNgười nghiện rượu
食わず嫌い(な)くわずぎらい(な)Không thích dù chỉ là thử
たしなむYêu thích, hứng thú với một việc gì đó
すくうMúc, vớt lên
すするHúp soàm soạp
つつくChạm, nghịch
かみきるCắn đứt
飲み込むのみこむNuốt/Hiểu rõ, thành thục
ごくごく[と]Ừng ực (uống)
残らずのこらずToàn bộ, tất cả, không để lại thứ gì
とりわけĐặc biệt nhất là, nổi bật
ひたすらNghiêm túc, nghiêm chỉnh
しなびるHéo/Nhăn nheo
粘るねばるDính/Kiên trì
膨れるふくれるPhồng lên, to lên/Hờn dỗi, tức giận
偏るかたよるThiếu
添えるそえるThêm vào, đính kèm, kèm theo
まちまちなđa dạng, khác nhau
三昧ざんまいTràn trề, tập trung

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào