味覚 | みかく | Vị giác, vị |
甘口(な) | あまくち(な) | Vị ngọt, ngọt ngào |
辛口(な) | からくち(な) | Khô, tẻ nhạt, vô vị/Gay gắt, khắc nghiệt |
辛党 | からとう | Người nghiện rượu |
食わず嫌い(な) | くわずぎらい(な) | Không thích dù chỉ là thử |
たしなむ | | Yêu thích, hứng thú với một việc gì đó |
すくう | | Múc, vớt lên |
すする | | Húp soàm soạp |
つつく | | Chạm, nghịch |
かみきる | | Cắn đứt |
飲み込む | のみこむ | Nuốt/Hiểu rõ, thành thục |
ごくごく[と] | | Ừng ực (uống) |
残らず | のこらず | Toàn bộ, tất cả, không để lại thứ gì |
とりわけ | | Đặc biệt nhất là, nổi bật |
ひたすら | | Nghiêm túc, nghiêm chỉnh |
しなびる | | Héo/Nhăn nheo |
粘る | ねばる | Dính/Kiên trì |
膨れる | ふくれる | Phồng lên, to lên/Hờn dỗi, tức giận |
偏る | かたよる | Thiếu |
添える | そえる | Thêm vào, đính kèm, kèm theo |
まちまちな | | đa dạng, khác nhau |
三昧 | ざんまい | Tràn trề, tập trung |
|