買い込む | かいこむ | Mua vào, trữ |
先着(する) | せんちゃく(する) | Đến trước |
キャンペーン | | Chiến dịch |
一律 | いちりつ | Ngang bằng, giống nhau, không thay đổi. |
値打ち | ねうち | Giá trị, đáng giá |
値する | あたいする | Xứng đáng |
良心的な | りょうしんてきな | Biết điều, vừa phải, phải chăng |
正味 | しょうみ | Trọng lượng (tịnh) |
国産 | こくさん | Sản xuất ở trong nước |
在庫 | ざいこ | Tồn kho, dự trữ |
有効(な) | ゆうこう(な) | Hiệu lực, có hiệu quả |
名義 | めいぎ | Tên |
一括(する) | いっかつ(する) | Gộp, một lần, tổng hợp |
換算(する) | かんさん(する) | Hoán đổi, quy đổi |
ピンからキリまで | | Toàn bộ từ việc bé tới việc lớn, từ A đến Z, tất cả các loại |
切りがない | きりがない | Không làm sao hết được |
切がいい | きりがいい | Thời điểm tốt, chỗ tốt |
手近(な) | てぢか(な) | Trong tầm với, quen thuộc |
細やかな | こまやかな | Tỉ mỉ, kĩ lưỡng |
緩む | ゆるむ | Lỏng lẻo |
すかさず | | Ngay lập tức, không một chút chậm trễ |
仕入れる | しいれる | Trữ hàng hóa trong kho |
不良品 | ふりょうひん | Hàng lỗi, hàng không đạt tiêu chuẩn |
下取り(する) | したどり(する) | Trao đổi đồ cũ mới |
アフターサービス | | Dịch vụ bảo hành (dịch vụ sau bán hàng) |
|