家計 | かけい | Kinh tế gia đình |
差し引く | さしひく | Khấu trừ |
手取り | てどり | Tiền thực nhận về tay, tiền nhận được (sau khi khấu trừ thuế) |
倹約(する) | けんやく(する) | Tiết kiệm |
出費 | しゅっぴ | Chi tiêu, chi phí |
かさむ | | Sự tăng lên, tăng thêm |
内訳 | うちわけ | Diễn giải thành từng mục, thống kê |
共働き(する) | ともばたらき(する) | Cùng làm việc |
やり繰り(する) | やりくり(する) | xoay sở, sắp xếp, quản lí |
すずめの涙 | すずめのなみだ | "nước mắt chim sẻ", số lượng rất nhỏ, ít |
ギャラ | | Tiền thù lao |
極力 | きょくりょく | Tận dụng hết sức, mức tối đa |
セレブ | | Người nổi tiếng, có danh tiếng |
ゆとり | | Dư dả, thoải mái |
丸々[化] (する) | まるまる[化] (する) | Hoàn toàn, trọn vẹn/tròn trĩnh, mũm mĩm |
手元 | てもと | Có sẵn trong tay, nắm trong tay |
懐 | ふところ | Tâm trạng |
利子 | りし | Tiền lãi, lợi tức |
桁 | けた | Con số, chữ số |
割合 | わりあい | Tỷ lệ |
きっかり | | Chính xác, hoàn hảo, đúng |
株 | かぶ | Cổ phiếu |
何でもかんでも | なんでもかんでも | bất cứ cái gì |
何だかんだ[と] | なんだかんだ[と] | Bất cứ cái gì |
人並み | ひとなみ | Như bất cứ ai khác |
老後 | ろうご | Tuổi già |
尽きる | つきる | Cạn kiệt, hết sức, bị dùng hết |
滞納(する) | たいのう(する) | Nộp muộn, không trả |
首が回らない | くびがまわらない | Ngập trong nợ nần |
|
Comments ()