| 起こす | おこす | ①thức dậy ②gây ra ③trở thành ④bắt đầu |
| 寝かす | ねかす | ①cho đi ngủ ②đặt xuống ③đặt sang bên cạnh |
| 受ける | うける | ①nhận ②chịu ③tham gia ④nổi tiếng |
| 滑る | すべる | ①trượt ②trượt ③trượt ④lỡ |
| 切れる | きれる | ①cắt ②cắt đứt ③hết |
| はまる | | ①thích hợp ②nghiệm ③sập bẫy ④cố định |
| 迫る | せまる | ①tiến gần ②lại gần hơn ③thúc giục ④ép |
| 通る | とおる | ①chạy qua ②băng qua ③đỗ ④thông qua |
| 飛ぶ | とぶ | ①bay ②bay qua ③lan truyền ④ nhảy |
| 抜く | ぬく | ①nhổ ②rút ③bỏ ④đánh bại |
| 乗る | のる | ①leo lên ②lên ③tham gia ④hưng phấn |
| 弾む | はずむ | ①nảy ②hào hứng ③hết hơi ④trả rất nhiều |
| 控える | ひかえる | ①cắt giảm ②trước ③viết |
| 引く | ひく | ①kéo ②tìm kiếm ③tra ④rút ⑤trừ ⑥bao phủ ⑦thừa hưởng |
| 回す | まわす | ①bật lên ②để dành ③nhường ④để sau |
|