Tango N1 - Chương 14 - Bài 5: Từ nhiều nghĩa いろいろな意味を持つ言葉② / Words with various meanings②

Tango N1 - Chương 14 - Bài 5: Từ nhiều nghĩa いろいろな意味を持つ言葉② / Words with various meanings②
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
起こす | おこす | ①thức dậy ②gây ra ③trở thành ④bắt đầu |
寝かす | ねかす | ①cho đi ngủ ②đặt xuống ③đặt sang bên cạnh |
受ける | うける | ①nhận ②chịu ③tham gia ④nổi tiếng |
滑る | すべる | ①trượt ②trượt ③trượt ④lỡ |
切れる | きれる | ①cắt ②cắt đứt ③hết |
はまる | ①thích hợp ②nghiệm ③sập bẫy ④cố định | |
迫る | せまる | ①tiến gần ②lại gần hơn ③thúc giục ④ép |
通る | とおる | ①chạy qua ②băng qua ③đỗ ④thông qua |
飛ぶ | とぶ | ①bay ②bay qua ③lan truyền ④ nhảy |
抜く | ぬく | ①nhổ ②rút ③bỏ ④đánh bại |
乗る | のる | ①leo lên ②lên ③tham gia ④hưng phấn |
弾む | はずむ | ①nảy ②hào hứng ③hết hơi ④trả rất nhiều |
控える | ひかえる | ①cắt giảm ②trước ③viết |
引く | ひく | ①kéo ②tìm kiếm ③tra ④rút ⑤trừ ⑥bao phủ ⑦thừa hưởng |
回す | まわす | ①bật lên ②để dành ③nhường ④để sau |
Comments ()