Tango N1 - Chương 14 - Bài 4: Từ nhiều nghĩa いろいろな意味を持つ言葉 / Words with various meanings①

Tango N1 - Chương 14 - Bài 4: Từ nhiều nghĩa いろいろな意味を持つ言葉 / Words with various meanings①

日本語ひらがなNghĩa
明るいあかるい①sáng ②sáng sủa ③sành sỏi
甘いあまい①ngọt ②chiều ③ngây thơ
かたい①cứng ②mạnh ③cứng nhắc
まずい①không ngon ②tệ ③chết rồi
強いつよい①giỏi về ②mạnh mẽ ③chống chọi
重いおもい①nặng ②nặng nề 3)ít nói ④nghiêm trọng
なみ①sóng ②dao động ③cơn sóng
①rễ ②chính ③bản chất
すじ①gân ②mạch ③tố chất
ポイント①điểm mấu chốt ②điểm ③địa điểm ④điểm
みち①con phố ②con đường ③quỹ đạo ④lĩnh vực
さっぱり(する)①sảng khoái ②nhẹ nhàng ③thoải mái

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào