Tango N1 - Chương 14 - Bài 3: Thành ngữ: Bộ phận khác 慣用句:その他 / Idioms:Miscellaneous
Tango N1 - Chương 14 - Bài 3: Thành ngữ: Bộ phận khác 慣用句:その他 / Idioms:Miscellaneous
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 息が切れる | いきがきれる | mệt đứt hơi |
| 息が詰まる | いきがつまる | nghẹt thở, bức bối |
| 息が長い | いきがながい | kỳ cựu, có kinh nghiệm |
| 息を抜く | いきをぬく | nghỉ ngơi |
| 息をつく | いきをつく | thở |
| 息をのむ | いきをのむ | nín thở |
| 気が気でない | きがきでない | bồn chồn, bứt rứt |
| 気が済む | きがすむ | thấy khá hơn |
| 馬が合う | うまがあう | hòa hợp |
| うなぎ登り | うなぎのぼり | thúc đẩy nhanh, tăng vùn vụt |
| 猫に小判 | ねこにこばん | đàn gảy tai trâu |
| 猫をかぶる | ねこをかぶる | giả nai |
| 猫の手も借りたい | ねこのてもかりたい | bận túi bụi |
| 猿も木から落ちる | さるもきからおちる | nhân vô thập toàn |
| 犬猿の仲 | けんえんのなか | ghét nhau như chó với mèo |
| 一長一短 | いっちょういったん | ưu điểm và khuyết điểm |
| 一石二鳥 | いっせきにちょう | một mũi tên trúng hai con chim |
Comments ()