Tango N1 - Chương 14 - Bài 2: Thành ngữ: Thân thể 慣用句:体 / Idioms:Body

Tango N1 - Chương 14 - Bài 2: Thành ngữ: Thân thể 慣用句:体 / Idioms:Body

日本語ひらがなNghĩa
頭が切れるあたまがきれるsắc sảo
頭が上がらないあたまがあがらないkhông dám ngẩng đầu
頭を抱えるあたまをかかえるtuyệt vọng
頭を冷やすあたまをひやすbình tĩnh
首を突っ込むくびをつっこむxía mũi vào
首を長くするくびをながくするkiên nhẫn đợi
首をひねるくびをひねるbối rối
首を縦に振るくびをたてにふるđồng ý
肩を並べるかたをならべるsánh vai
肩を持つかたをもつthiên vị
のどから手が出るのどからてがでるthèm muốn
手が足りないてがたりないthiếu nhân lực
手が回らないてがまわらないkhông kịp
手を切るてをきるcắt đứt mối quan hệ
手に余るてにあまるbó tay
手に負えないてにおえないkhông thể xoay xở
手も足も出ないてもあしもでないkhông thể làm gì
手を焼くてをやくkhông thể kiểm soát, bó tay
足が早いあしがはやいnhanh hỏng
足が出るあしがでるquá hạn mức
足が棒になるあしがぼうになるchân cứng đơ
足を引っ張るあしをひっぱるlàm vướng chân

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào