Tango N1 - Chương 14 - Bài 1: Thành ngữ: Khuôn mặt 慣用句:顔 / Idioms: Face
Tango N1 - Chương 14 - Bài 1: Thành ngữ: Khuôn mặt 慣用句:顔 / Idioms: Face
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 顔から火が出る | かおからひがでる | xấu hổ đến đỏ bừng mặt |
| 顔を立てる | かおをたてる | giữ thể diện, nể mặt |
| 目が届く | めがとどく | theo dõi, chăm sóc |
| 目が高い | めがたかい | có mắt nhìn, tinh tường |
| 目が肥える | めがこえる | mắt tinh |
| 目を盗む | めをぬすむ | vụng trộm làm gì đó |
| 目を引く | めをひく | thu hút, hấp dẫn |
| 目を丸くする | めをまるくする | ngạc nhiên |
| 目をつぶる | めをつぶる | lờ đi |
| 鼻が高い | はながたかい | tự hào |
| 鼻にかける | はなにかける | kiêu ngạo |
| 鼻につく | はなにつく | mệt mỏi |
| 目と鼻の先 | めとはなのさき | gần ngay trước mắt |
| 耳につく | みみにつく | chú ý |
| 耳に挟む | みみにはさむ | nghe lỏm |
| 耳にたこができる | みみにたこができる | mệt mỏi |
| 耳を澄ます | みみをすます | lắng tai nghe |
| 耳を貸す | みみをかす | nghe theo |
| 耳をふさぐ | みみをふさぐ | lờ đi |
| 口数が少ない | くちかずがすくない | ít nói, lầm lì |
| 口から先に生まれたよう | くちからさきにうまれたよう | cái miệng sinh ra trước |
| 口を挟む | くちをはさむ | ngắt lời |
Comments ()