Tango N1 - Chương 13 - Bài 5: Từ dễ nhầm lẫn ② まぎらわしい言葉② / Confusing words①

Tango N1 - Chương 13 - Bài 5: Từ dễ nhầm lẫn ② まぎらわしい言葉② / Confusing words①

日本語ひらがなNghĩa
用品ようひんđồ dùng
洋品ようひんđồ Tây
断つたつchấm dứt
絶つたつcắt đứt
彫るほるkhắc
掘るほるđào
見下すみくだすkhinh thường
見下ろすみおろすnhìn xuống
遠回り(する)とおまわり(する)vòng
遠回しとおまわしlòng vòng
途切れるとぎれるngừng, bị gián đoạn
途絶えるとだえるngừng
見過ごすみすごすbỏ qua, xem sót
見逃すみのがすbỏ lỡ
交わるまじわるgiao nhau
交えるまじえるcùng nhau
越すこすvượt/ chuyển
超すこすquá
指すさすchỉ
差すさすchỉ/giơ/giương
刺すさすcắn
無口(な)むくち(な)im lặng
無言むごんim lặng

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào