Tango N1 - Chương 13 - Bài 4: Từ dễ nhầm lẫn ① まぎらわしい言葉① / Confusing words①

Tango N1 - Chương 13 - Bài 4: Từ dễ nhầm lẫn ① まぎらわしい言葉① / Confusing words①
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
制作(する) | せいさく(する) | chế tạo |
製作(する) | せいさく(する) | chế tạo, sản xuất |
押さえる | おさえる | giữ, che |
抑える | おさえる | kiếm chế |
精算(する) | せいさん(する) | tính toán |
清算(する) | せいさん(する) | giải quyết |
終始(する) | しゅうし(する) | từ đầu đến cuối |
始終 | しじゅう | thường xuyên, liên tục |
冒す | おかす | liều mình, đương đầu |
侵す | おかす | xâm nhập |
犯す | おかす | phạm tội |
保証(する) | ほしょう(する) | bảo hiểm, bảo đảm |
保障(する) | ほしょう(する) | bảo vệ |
補償(する) | ほしょう(する) | bồi thường |
追求(する) | ついきゅう(する) | theo đuổi |
追及(する) | ついきゅう(する) | điều tra, truy cứu |
追究(する) | ついきゅう(する) | điều tra |
分別(する) | ぶんべつ(する) | phân biệt |
分別 | ふんべつ | phân tách, phân loại |
心中 | しんちゅう | cảm xúc |
心中(する) | しんじゅう(する) | tự sát đôi |
大家 | たいか | chuyên gia |
大家 | おおや | chủ nhà |
市場 | いちば | chợ |
市場 | しじょう | thị trường |
目下 | もっか | hiện tại |
目下 | めした | cấp dưới |
Comments ()