Tango N1 - Chương 13 - Bài 3: Trạng từ ③ 副詞③・その他 / Adverb③, Miscellaneous
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|
いささか | | hơi hơi |
もろに | | trực tiếp, hoàn toàn |
もはや | | đã rồi |
さほど[〜ない] | | không nhiều |
何ら[〜ない] | なんら[〜ない] | bất cứ |
無論 | むろん | tất nhiên |
何やら | なにやら | có vẻ |
何とぞ | なにとぞ | dù thế nào đi nữa |
何分 | なにぶん | dù thế nào đi nữa |
とかく | | có khuynh hướng |
とやかく | | nói này nói nọ |
いやに | | khủng khiếp |
ことのほか | | khác thường |
よほど | | nhiều, lắm |
いずれにしても | | dù trong trường hợp nào |
なんと | | quá nhiều |
ぴりぴり(する) | | tê tê/căng thẳng |
じかに | | trực tiếp |
たいそう(な) | | rất, quá |
断固 | だんこ | kiên định |
なんと言っても | なんといっても | dù nói thế nào thì |
なんとしても | | bằng mọi giá |
ことによると | | rất có thể |
にわかな | | bỗng nhiên, đột ngột |
|
Video bài học
Cùng kiểm tra trên Quizlet nào