Tango N1 - Chương 13 - Bài 2: Trạng từ ② 副詞② / Adverb②
Tango N1 - Chương 13 - Bài 2: Trạng từ ② 副詞② / Adverb②
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| ふらりと | không mục đích, vu vơ | |
| じっとり[と](する) | ẩm ướt | |
| ずばり[と] | quả quyết, dứt khoát | |
| まさしく | không nghi ngờ gì | |
| ありありと | hiển hiện | |
| しばしば | một lúc, thường xuyên | |
| まんまと | thành công | |
| まるっきり | hoàn toàn | |
| てんで[〜ない] | toàn bộ | |
| とうてい[〜ない] | tuyệt đối | |
| 第一 | だいいち | đầu tiên |
| まして | đương nhiên là | |
| 努めて | つとめて | hết khả năng |
| ふんだんに | nhiều, dồi dào | |
| 誠に | まことに | thật lòng |
| 切に | せつに | thật lòng |
Comments ()