Tango N1 - Chương 13 - Bài 1: Trạng từ ① 副詞① / Adverb①
Tango N1 - Chương 13 - Bài 1: Trạng từ ① 副詞① / Adverb①
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
くすくす | khúc khích | |
げらげら | cười ha hả | |
そこそこ | vội vã | |
ぺこぺこ(する) | cúi chào liên tục | |
ひしひし[と] | sâu sắc, rõ ràng | |
ばらばら[と] | ||
ぱらぱら[と] | rải rác/ lướt qua | |
ぞろぞろ[と] | nối đuôi nhau | |
ぼちぼち | từ từ, chuẩn bị | |
ずるずる[と] | kéo dài/ soàn soạt | |
ちくちく[と](する) | châm chích, ngứa | |
のこのこ | hững hờ, lãnh đạm | |
くらくら[と] (する) | hoa mắt | |
ちょくちょく | thường xuyên | |
ふわふわ[と](する) | bồng bềnh | |
ちらほら[と] (する) | lắt nhắt | |