Tango N1 - Chương 12 - Bài 5: Hình ảnh tiêu cực マイナスのイメージ / Negative Image

Tango N1 - Chương 12 - Bài 5: Hình ảnh tiêu cực マイナスのイメージ / Negative Image
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
ネガティブな | tiêu cực | |
見苦しい | みぐるしい | xấu, vô duyên |
ややこしい | lộn xộn | |
悲惨な | ひさんな | bi thảm |
みすぼらしい | khốn khổ, nghèo nàn | |
乏しい | とぼしい | thiếu sót |
貧弱な | ひんじゃくな | nghèo đói |
汚らわしい | けがらわしい | bẩn thỉu |
いやらしい | đáng ghét, thô lỗ | |
卑しい | いやしい | đê tiện, thấp kém |
希薄な | きはくな | mỏng manh, yếu ớt |
つきなみな | nhàm chán, tầm thường | |
ぶっきらぼうな | lỗ mãng, cộc cằn | |
むっつり[と](する) | ||
不細工な | ぶさいくな | xấu xí |
つれない | lãnh đạm. Thờ ơ | |
しぼむ | tan tành | |
あやふやな | mập mờ | |
生ぬるい | なまぬるい | nhạt nhẽo, mềm mỏng |
無礼(な) | ぶれい(な) | bất lịch sự |
気取る | きどる | kênh kiệu |
近寄りがたい | ちかよりがたい | khó gần |
ちやほや(する) | nuông chiều | |
窮屈な | きゅうくつな | chật/ không thoải mái |
ヤバい | rất tệ | |
どん底 | どんぞこ | tậm đáy |
Comments ()