Tango N1 - Chương 12 - Bài 4: Hình ảnh tích cực プラスのイメージ / Positive Image
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|
| ポジティブな | | tích cực |
| みずみずしい | | tươi mới |
| しとやかな | | dịu dàng, nhã nhặn |
| 優雅(な) | ゆうが(な) | trang nhã |
| チャーミングな | | quyến rũ |
| ソフトな | | mềm mại |
| シャープな | | sắc bén |
| 明快な | めいかいな | rõ ràng |
| りりしい | | nam tính |
| やんわり[と] | | mềm mại |
| 滑らかな | なめらかな | trơn tru, trôi chảy |
| 堂々[と] | どうどう[と] | tự tin |
| 健全な | けんぜんな | khỏe mạnh |
| とびきり | | hảo hạng, vượt trội |
| 抜群な | ばつぐんな | nổi bật |
| すばしっこい | | nhanh trí, lanh lợi |
| 恥じらう | はじらう | xẩu hổ |
| たやすい | | đơn giản, dễ dàng |
| 悠々[と] | ゆうゆう[と] | dư giả |
| めきめき[と] | | tiến bộ nhanh chóng |
| 至れり尽くせり | いたれりつくせり | tận tình |
|
Video bài học
Cùng kiểm tra trên Quizlet nào