Tango N1 - Chương 12 - Bài 3: Tâm trạng xấu ブルーな気分 / Feeling Down
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|
うっとうしい | | tối tăm giận dữ |
切ない | せつない | đau buồn |
やるせない | | đau khổ |
しゃくに障る | しゃくにさわる | đáng giận |
へこむ | | thất vọng |
くよくよ(する) | | lo lắng |
心苦しい | こころぐるしい | áy náy, đau khổ, hối hận |
むなしい | | buồn chán, trống rỗng |
憂うつ(な) | ゆううつ(な) | u uất, thất vọng |
惨めな | みじめな | thảm hại, đáng thương |
根に持つ | ねにもつ | để bụng, thù dai |
ねたむ | | ghen tỵ |
劣等感 | れっとうかん | tự ti |
孤独(な) | こどく(な) | cô đơn |
屈折(する) | くっせつ(する) | phức tạp/ khúc xạ |
気が向かない | きがむかない | không có hứng thú |
未熟な | みじゅくな | non nớt, chưa chín chắn |
びくびく[と] (する) | | sợ hãi |
おどおど(する) | | lúng túng, ngại ngùng |
もやもや(する) | | mơ hồ, lúng túng |
|
Video bài học
Cùng kiểm tra trên Quizlet nào