Tango N1 - Chương 12 - Bài 2: Tâm trạng tốt いい気分 / Feeling Good
Tango N1 - Chương 12 - Bài 2: Tâm trạng tốt いい気分 / Feeling Good
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
爽快な | そうかいな | sảng khoái |
軽快な | けいかいな | du dương, nhẹ |
和やかな | なごやかな | thân mật, thư thái |
和気あいあいと | わきあいあいと | |
喜ばしい | よろこばしい | vui mừng |
華々しい | はなばな々しい | rực rỡ, tráng lệ |
いそいそと | háo hức | |
うきうき(する) | háo hức | |
ときめく | rung động | |
意気揚々[と] | いきようよう[と] | hân hoan |
得意満面(な) | とくいまんめん(な) | khuôn mặt đắc ý |
心が躍る | こころがおどる | hưng phấn |
待ち遠しい | まちどおしい | mong ngóng, mong đời |
せいせいする | sảng khoái | |
さばさば(する) | nhẹ nhõm | |
乗り気(な) | のりき(な) | nhiệt tình |
テンション | tâm trạng | |
喜怒哀楽 | きどあいらく | cảm xúc |