| 大らかな | おおらかな | hào hiệp, cao thượng |
| 朗らかな | ほからかな | sáng sủa, rạng rỡ |
| 人懐こい | ひとなつこい | hòa đồng |
| 生真面目(な) | きまじめ(な) | nghiêm túc |
| 几帳面な | きちょうめんな | ngăn nắp, cẩn thận |
| 誠実(な) | せいじっ(な) | thành thật |
| 気さくな | きさくな | cởi mở, rộng rãi |
| シャイな | | xấu hổ |
| 潔い | いさぎよい | thẳng thắn, hiên ngang |
| まめな | | trung thực, cần cù |
| 気立て | きだて | bản tính, tính tình |
| 人当たり | ひとあたり | cách đối xử với người khác |
| 情け深い | なさけぶかい | nhân từ, giàu tình cảm |
| 純粋な | じゅんすいな | thuần khiết, đơn thuần |
| クールな | | ngầu, lạnh lùng |
| ドライ(な) | | khô khan, thực dụng |
| シビアな | | nghiêm khắc, khắt khe |
| 繊細な | せんさいな | nhạy cảm |
| 意地っ張り(な) | いじっぱり(な) | cứng đầu |
| 強情(な) | ごうじょう(な) | cứng đầu |
| おっちょこちょい(な) | | cẩu thả |
| おせっかい(な) | | tọc mạch, xen vào chuyện người khác |
| 出しゃばり(な) | でしゃばり(な) | xía vào chuyện người khác |
| 荒っぽく | あらっぽく | thô bạo, cộc cằn |
| キレる | | nổi cáu, tức giận |
| 横柄な | おうへいな | kiêu căng, ngạo mạn |
| 冷淡な | れいたんな | lạnh lùng |
| 無神経(な) | むしんけい(な) | vô tâm, vô ý |
| 軽率な | けいそつな | khinh suất, thiếu suy nghĩ |
| おっかない | | đáng sợ |
| 陰気な | いんきな | buồn bã |
| せこい | | nhỏ nhen, vụn vặt |
|