Tango N1 - Chương 12 - Bài 1: Tính cách 性格 / Personality

Tango N1 - Chương 12 - Bài 1: Tính cách 性格 / Personality

日本語ひらがなNghĩa
大らかなおおらかなhào hiệp, cao thượng
朗らかなほからかなsáng sủa, rạng rỡ
人懐こいひとなつこいhòa đồng
生真面目(な)きまじめ(な)nghiêm túc
几帳面なきちょうめんなngăn nắp, cẩn thận
誠実(な)せいじっ(な)thành thật
気さくなきさくなcởi mở, rộng rãi
シャイなxấu hổ
潔いいさぎよいthẳng thắn, hiên ngang
まめなtrung thực, cần cù
気立てきだてbản tính, tính tình
人当たりひとあたりcách đối xử với người khác
情け深いなさけぶかいnhân từ, giàu tình cảm
純粋なじゅんすいなthuần khiết, đơn thuần
クールなngầu, lạnh lùng
ドライ(な)khô khan, thực dụng
シビアなnghiêm khắc, khắt khe
繊細なせんさいなnhạy cảm
意地っ張り(な)いじっぱり(な)cứng đầu
強情(な)ごうじょう(な)cứng đầu
おっちょこちょい(な)cẩu thả
おせっかい(な)tọc mạch, xen vào chuyện người khác
出しゃばり(な)でしゃばり(な)xía vào chuyện người khác
荒っぽくあらっぽくthô bạo, cộc cằn
キレるnổi cáu, tức giận
横柄なおうへいなkiêu căng, ngạo mạn
冷淡なれいたんなlạnh lùng
無神経(な)むしんけい(な)vô tâm, vô ý
軽率なけいそつなkhinh suất, thiếu suy nghĩ
おっかないđáng sợ
陰気ないんきなbuồn bã
せこいnhỏ nhen, vụn vặt

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào