Tango N1 - Chương 11 - Bài 5: Kinh tế 経済 / Economics

Tango N1 - Chương 11 - Bài 5: Kinh tế 経済 / Economics

Tango N1 - Chương 11 - Bài 5: Kinh tế 経済 / Economics

日本語ひらがなNghĩa
財政ざいせいtài chính
金融きんゆうtiền tệ
緩和(する)かんわ(する)hòa hoãn
好転(する)こうてん(する)hồi phục
陥るおちいるrơi vào
抑制(する)よくせい(する)kiềm chế
バブルkinh tế bong bóng
見通しみとおしsuy đoán, viễn cảnh
兆しきざしdấu hiệu
対策たいさくbiện pháp
操るあやつるthông thạo, điều khiển
ばらまくphung phí
公表(する)こうひょう(する)thông báo
推移(する)すいい(する)thay đổi, biến động
上昇(する)じょうしょう(する)tăng lên
飛躍的なひやくてきなnhanh chóng
遂げるとげるđạt được
運用(する)うんよう(する)vận dụng
融資(する)ゆうし(する)cho vay
外貨がいかngoại tệ
有数(な)ゆうすう(な)nổi bật, dẫn đầu
流通(する)りゅうつう(する)lưu thông
頭打ちあたまうちđạt đến đỉnh
乗っ取るのっとるgiành lấy, đoạt được, tiếp quản
明白なめいはくなhiển nhiên, rõ ràng
交わすかわすtrao đổi, ký
有益なゆうえきなcó lợi
空白(な)くうはく(な)khoảng trống
ひいてはdo đó, vì vậy, dẫn đến

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào