Tango N1 - Chương 11 - Bài 4: Chính trị 政治 / Politics
Tango N1 - Chương 11 - Bài 4: Chính trị 政治 / Politics
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 内閣 | ないかく | nội các |
| 体制 | たいせい | cơ chế |
| 有力な | ゆうりょくな | có sức ảnh hưởng |
| 声明(する) | せいめい(する) | lời tuyên bố, lời công bố |
| 会見(する) | かいけん(する) | họp báo |
| 意向 | いこう | dự định, ý muốn |
| 弁明(する) | べんめい(する) | biện minh |
| 明かす | あかす | Tiết lộ/ trôi qua |
| 率いる | ひきいる | dẫn đầu, đi tiên phong |
| 結成(する) | けっせい(する) | tạo thành |
| 保守的な | ほしゅてきな | bảo thủ |
| 極端(な) | きょくたん(な) | cực đoan, cực kỳ |
| 賢明な | けんめいな | thông minh |
| 思惑 | おもわく | ý kiến |
| うやむやな | không rõ ràng, mập mờ | |
| 可決(する) | かけつ(する) | phê chuẩn, tán thành |
| 押し切る | おしきる | quyết tâm đến cùng, áp đảo |
| 委ねる | ゆだねる | giao phó |
| 当選(する) | とうせん(する) | |
| 棄権(する) | きけん(する) | bỏ phiếu trắng |
| 暴露(する) | ばくろ(する) | vạch trần, phơi bày |
| 欺く | あざむく | lừa đảo |
| 遺憾(な) | いかん(な) | đáng tiếc |
| 賄賂 | わいろ | hối lộ |
| 背く | そむく | phản bội, quay lưng lại |
| 過ち | あやまち | lỗi lầm, sai lầm |
| 狙う | ねらう | nhắm vào, nhằm mục đích |
Comments ()