治安 | ちあん | trị an |
世論 | よろん | dư luận |
表向き | おもてむき | bề mặt, bề ngoài |
優位(な) | ゆうい(な) | ưu thế |
ハンデ | | khuyết tật, trở ngại |
格差 | かくさ | khác biệt, khác nhau, chênh lệch |
不服(な) | ふふく(な) | không đồng ý, bất mãn |
大々的な | だいだいてき | chính, lớn |
誇大な | こだいな | phóng đại, khoa trương |
デマ | | tin đồn nhảm |
速報 | そくほう | tin nóng |
行き渡る | い/ゆきわたる | lan rộng, lan ra |
アイデンティティー | | đặc tính, đặc điểm |
主体 | しゅたい | chủ thể, trung tâm, cốt lõi |
貢献(する) | こうけん(する) | cống hiến |
名誉(な) | めいよ(な) | vinh dự |
及ぶ | およぶ | ảnh hưởng tới,đạt đến, lan ra |
恵む | めぐむ | quyên góp |
有する | ゆうする | sở hữu |
出直す | でなおす | làm lại từ đầu/ đến lại |
カテゴリー | | danh mục |
不穏な | ふおんな | bất ổn |
よどむ | | dày đặc/ứ đọng, trì trệ |
案じる | あんじる | lo lắng |
同感(する) | どうかん(する) | đồng ý |
なあなあ | | thân thiết |
露呈(する) | ろてい(する) | vạch trần, phơi bày |
暗示(する) | あんじ(する) | ám chỉ, gợi ý |
朗報 | ろうほう | tin tốt |
出現(する) | しゅつげん(する) | xuất hiện |
特有な | とくゆうな | khác biệt, riêng biệt |
予告(する) | よこく(する) | báo trước |
施行(する) | しこう(する) | thực hiện, thi hành |
且つ | かつ | và |
|