Tango N1 - Chương 11 - Bài 3: Xã hội 社会 / Society
Tango N1 - Chương 11 - Bài 3: Xã hội 社会 / Society
| 日本語 | ひらがな | Nghĩa |
|---|---|---|
| 治安 | ちあん | trị an |
| 世論 | よろん | dư luận |
| 表向き | おもてむき | bề mặt, bề ngoài |
| 優位(な) | ゆうい(な) | ưu thế |
| ハンデ | khuyết tật, trở ngại | |
| 格差 | かくさ | khác biệt, khác nhau, chênh lệch |
| 不服(な) | ふふく(な) | không đồng ý, bất mãn |
| 大々的な | だいだいてき | chính, lớn |
| 誇大な | こだいな | phóng đại, khoa trương |
| デマ | tin đồn nhảm | |
| 速報 | そくほう | tin nóng |
| 行き渡る | い/ゆきわたる | lan rộng, lan ra |
| アイデンティティー | đặc tính, đặc điểm | |
| 主体 | しゅたい | chủ thể, trung tâm, cốt lõi |
| 貢献(する) | こうけん(する) | cống hiến |
| 名誉(な) | めいよ(な) | vinh dự |
| 及ぶ | およぶ | ảnh hưởng tới,đạt đến, lan ra |
| 恵む | めぐむ | quyên góp |
| 有する | ゆうする | sở hữu |
| 出直す | でなおす | làm lại từ đầu/ đến lại |
| カテゴリー | danh mục | |
| 不穏な | ふおんな | bất ổn |
| よどむ | dày đặc/ứ đọng, trì trệ | |
| 案じる | あんじる | lo lắng |
| 同感(する) | どうかん(する) | đồng ý |
| なあなあ | thân thiết | |
| 露呈(する) | ろてい(する) | vạch trần, phơi bày |
| 暗示(する) | あんじ(する) | ám chỉ, gợi ý |
| 朗報 | ろうほう | tin tốt |
| 出現(する) | しゅつげん(する) | xuất hiện |
| 特有な | とくゆうな | khác biệt, riêng biệt |
| 予告(する) | よこく(する) | báo trước |
| 施行(する) | しこう(する) | thực hiện, thi hành |
| 且つ | かつ | và |
Comments ()