Tango N1 - Chương 11 - Bài 2: Sự kiện, sự cố 事件・トラブル / Incidents, Trouble

Tango N1 - Chương 11 - Bài 2: Sự kiện, sự cố 事件・トラブル / Incidents, Trouble

日本語ひらがなNghĩa
脅すおどすđe dọa
不審(な)ふしん(な)đáng nghi
手口てぐちphương pháp, kỹ thuật phạm tội
巧妙なこうみょうなthông minh
偽造(する)ぎぞう(する)làm giả, đồ giả
もくろむdự định làm, lên kế hoạch
あくどいvô lương tâm
浅ましいあさましいđáng khinh
逃れるのがれるbỏ trốn
逃げ出すにげだすchạy trốn
逃すのがすbỏ lỡ
あがくđấu tranh
一連いちれんchuỗi
根底こんていnền tảng, gốc rễ, nguồn gốc, căn nguyên
同一(な)どういつ(な)đồng nhất, giống nhau
真実しんじつsự thật
真相しんそうchân tướng
報じるほうじるthông báo
騒ぎ立てるさわぎたてるlàm huyên náo
揺るがすゆるがすrung lắc, đung đưa
引き起こすひきおこすdẫn đến, gây ra
さらわれるbị bắt cóc
詐欺さぎlừa đảo
あげくの果て[に]あげくのはて[に]cuối cùng
推測(する)すいそく(する)phỏng đoán
断定(する)だんてい(する)phủ định
突き止めるつきとめるxác nhận
指差すゆびさすchỉ ra
不当(な)ふとう(な)bất công, không thỏa đáng
ずさんなcẩu thả
手がかりてがかりdđầu mối
取り調べとりしらべthẩm tra
追い詰めるおいつめるdồn vào chân tường
行き詰まるい/ゆきづまるxông vào ngõ cụt
裁くさばくphạt
有罪ゆうざいcó tội
もしくはhoặc
刑務所けいむしょnhà tù

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào