脅す | おどす | đe dọa |
不審(な) | ふしん(な) | đáng nghi |
手口 | てぐち | phương pháp, kỹ thuật phạm tội |
巧妙な | こうみょうな | thông minh |
偽造(する) | ぎぞう(する) | làm giả, đồ giả |
もくろむ | | dự định làm, lên kế hoạch |
あくどい | | vô lương tâm |
浅ましい | あさましい | đáng khinh |
逃れる | のがれる | bỏ trốn |
逃げ出す | にげだす | chạy trốn |
逃す | のがす | bỏ lỡ |
あがく | | đấu tranh |
一連 | いちれん | chuỗi |
根底 | こんてい | nền tảng, gốc rễ, nguồn gốc, căn nguyên |
同一(な) | どういつ(な) | đồng nhất, giống nhau |
真実 | しんじつ | sự thật |
真相 | しんそう | chân tướng |
報じる | ほうじる | thông báo |
騒ぎ立てる | さわぎたてる | làm huyên náo |
揺るがす | ゆるがす | rung lắc, đung đưa |
引き起こす | ひきおこす | dẫn đến, gây ra |
さらわれる | | bị bắt cóc |
詐欺 | さぎ | lừa đảo |
あげくの果て[に] | あげくのはて[に] | cuối cùng |
推測(する) | すいそく(する) | phỏng đoán |
断定(する) | だんてい(する) | phủ định |
突き止める | つきとめる | xác nhận |
指差す | ゆびさす | chỉ ra |
不当(な) | ふとう(な) | bất công, không thỏa đáng |
ずさんな | | cẩu thả |
手がかり | てがかり | dđầu mối |
取り調べ | とりしらべ | thẩm tra |
追い詰める | おいつめる | dồn vào chân tường |
行き詰まる | い/ゆきづまる | xông vào ngõ cụt |
裁く | さばく | phạt |
有罪 | ゆうざい | có tội |
もしくは | | hoặc |
刑務所 | けいむしょ | nhà tù |
|