| 衝突(する) | しょうとつ(する) | xung khắc, va chạm |
| 搬送(する) | はんそう(する) | vận chuyển |
| もがく | | đấu tranh, vật lộn |
| 犠牲 | ぎせい | hi sinh |
| 無諜(な) | むぼう(な) | thiếu thận trọng, hấp tấp |
| ひき逃げ(する) | ひきにげ(する) | đâm rồi bỏ chạy |
| 立ち去る | たちさる | rời đi |
| 通報(する) | つうほう(する) | trình báo |
| 出動(する) | しゅつどう(する) | xuất phát |
| 証拠 | しょうこ | bằng chứng |
| 根拠 | こんきょ | căn cứ |
| 消し去る | けしさる | xóa, xóa bỏ |
| ごまかす | | nói dối |
| 妨害(する) | ぼうがい(する) | cản trở |
| あわや | | |
| 別状 | べつじょう | tình huống nghiêm trọng |
| 身元 | みもと | giấy chứng minh |
| 当人 | とうにん | đương sự |
| 痛ましい | いたましい | đau đớn, đáng tiếc |
| 憤る | いきどおる | phẫn uất |
| 見抜く | みぬく | nhìn xuyên qua |
| 究明(する) | きゅうめい(する) | điều tra |
| 合致(する) | がっち(する) | thống nhất |
| 自首(する) | じしゅ(する) | tự thú |
| 手抜き(する) | てぬき(する) | cẩu thả |
| 再現(する) | さいげん(する) | tái hiện |
| 賠償(る) | ばいしょう(る) | bồi thường |
| 再三 | さいさん | liên tục, dăm ba bận, ba lần bốn lượt |
| 後を絶たない | あとをたたない | vô tận, không bao giờ dừng lại, hết |
|