Tango N1 - Chương 11 - Bài 1: Sự cố 事故 / Accidents

Tango N1 - Chương 11 - Bài 1: Sự cố 事故 / Accidents

Tango N1 - Chương 11 - Bài 1: Sự cố 事故 / Accidents

日本語ひらがなNghĩa
衝突(する)しょうとつ(する)xung khắc, va chạm
搬送(する)はんそう(する)vận chuyển
もがくđấu tranh, vật lộn
犠牲ぎせいhi sinh
無諜(な)むぼう(な)thiếu thận trọng, hấp tấp
ひき逃げ(する)ひきにげ(する)đâm rồi bỏ chạy
立ち去るたちさるrời đi
通報(する)つうほう(する)trình báo
出動(する)しゅつどう(する)xuất phát
証拠しょうこbằng chứng
根拠こんきょcăn cứ
消し去るけしさるxóa, xóa bỏ
ごまかすnói dối
妨害(する)ぼうがい(する)cản trở
あわや
別状べつじょうtình huống nghiêm trọng
身元みもとgiấy chứng minh
当人とうにんđương sự
痛ましいいたましいđau đớn, đáng tiếc
憤るいきどおるphẫn uất
見抜くみぬくnhìn xuyên qua
究明(する)きゅうめい(する)điều tra
合致(する)がっち(する)thống nhất
自首(する)じしゅ(する)tự thú
手抜き(する)てぬき(する)cẩu thả
再現(する)さいげん(する)tái hiện
賠償(る)ばいしょう(る)bồi thường
再三さいさんliên tục, dăm ba bận, ba lần bốn lượt
後を絶たないあとをたたないvô tận, không bao giờ dừng lại, hết

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào