余暇 | よか | thời gian rỗi, lúc rảnh rỗi |
盛大な | せいだいな | hoành tráng |
成り行き | なりゆき | hậu quả, kết quả |
絶好(な) | ぜっこう(な) | tuyệt hảo, lý tưởng, tuyệt vời |
方々 | ほうぼう | khắp nơi, mọi phía |
バーベキュー | | nướng thịt ngoài trời |
調達(する) | ちょうたつ(する) | mua sắm,cung cấp, điều động, huy động |
野生 | やせい | hoang dã |
希少な | きしょうな | hiếm |
巣 | す | tổ |
翼 | つばさ | cánh |
遭遇(する) | そうぐう(する) | chạm trán, đụng độ |
摘む | つむ | chọn, nhặt |
すいすい[と] | | trơn tru |
物体 | ぶったい | vật thể |
アトラクション | | hấp dẫn, thu hút, công trình thú vị |
ジェットコースター | | tàu lượn |
ちゅうちょ(する) | | ngập ngừng, do dự |
强がる | つよがる | tỏ ra mạnh mẽ |
操縦(する) | そうじゅう(する) | điều hành, lái |
あっけない | | quá nhanh, không đủ |
沈黙(する) | ちんもく(する) | trầm mặc, yên lặng |
断念(する) | だんねん(する) | bỏ cuộc, từ bỏ |
|