Tango N1 - Chương 10 - Bài 5: Giải trí レジャー / Leisure

Tango N1 - Chương 10 - Bài 5: Giải trí レジャー / Leisure
日本語 | ひらがな | Nghĩa |
---|---|---|
余暇 | よか | thời gian rỗi, lúc rảnh rỗi |
盛大な | せいだいな | hoành tráng |
成り行き | なりゆき | hậu quả, kết quả |
絶好(な) | ぜっこう(な) | tuyệt hảo, lý tưởng, tuyệt vời |
方々 | ほうぼう | khắp nơi, mọi phía |
バーベキュー | nướng thịt ngoài trời | |
調達(する) | ちょうたつ(する) | mua sắm,cung cấp, điều động, huy động |
野生 | やせい | hoang dã |
希少な | きしょうな | hiếm |
巣 | す | tổ |
翼 | つばさ | cánh |
遭遇(する) | そうぐう(する) | chạm trán, đụng độ |
摘む | つむ | chọn, nhặt |
すいすい[と] | trơn tru | |
物体 | ぶったい | vật thể |
アトラクション | hấp dẫn, thu hút, công trình thú vị | |
ジェットコースター | tàu lượn | |
ちゅうちょ(する) | ngập ngừng, do dự | |
强がる | つよがる | tỏ ra mạnh mẽ |
操縦(する) | そうじゅう(する) | điều hành, lái |
あっけない | quá nhanh, không đủ | |
沈黙(する) | ちんもく(する) | trầm mặc, yên lặng |
断念(する) | だんねん(する) | bỏ cuộc, từ bỏ |
Comments ()