Tango N1 - Chương 10 - Bài 4: Tự nhiên 大自然 / Nature

Tango N1 - Chương 10 - Bài 4: Tự nhiên 大自然 / Nature

日本語ひらがなNghĩa
果てしないはてしないvô tận
限りなかぎりないkhông giới hạn, vô tận
壮大なそうだいなhùng vĩ
はかないđoản mệnh/thoáng qua, phù du
ちっぽけなnhỏ, rất nhỏ
創造(する)そうぞう(する)sáng tạo
一面いちめんcả bề mặt
見晴らしみはらしtầm nhìn, phong cảnh
かすむmờ sương, che mờ
染まるそまるnhuộm
さらすphơi
朽ちるくちるmục nát, thối rữa
大陸たいりくlục địa
地形ちけいđịa hình
起伏きふくnhấp nhô
頂上ちょうじょうđỉnh
とがるnhọn, sắc
連なるつらなるtrải dài
恵みめぐみân huệ
富むとむgiàu có, trù phú
群れるむれるtụ tập
さえずるhót líu lo, hót ríu rít
惑星わくせいhành tinh
星座せいざchòm sao
満月まんげつtrăng tròn
なぞhuyền bí
かげbóng
現象げんしょうhiện tượng

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào