| 紫外線 | しがいせん | tia cực tím |
| オゾン層 | オゾンそう | tầng ozone |
| 温室効果ガス | おんしつこうかガス | khí thải nhà kính |
| 冰河 | ひょうが | sông băng |
| 悩ます | なやます | gây phiền hà, làm khổ não |
| 致命的な | ちめいてきな | chí mạng, nghiêm trọng, chết người |
| 経緯 | けいい | chi tiết, chuỗi sự việc |
| 食い止める | くいとめる | ngăn cản |
| 協議(する) | きょうぎ(する) | thảo luận |
| 言い分 | いいぶん | lời nói, giải thích, phân trần |
| 気体 | きたい | thể khí |
| 増殖(する) | ぞうしょく(する) | tăng lên, sinh sản, nhân lên |
| 生態系 | せいたいけい | hệ sinh thái |
| 要因 | よういん | nguyên nhân |
| 生じる | しょうじる | xảy ra |
| 膨大な | ぼうだいな | số lượng lớn |
| 顕著な | けんちょな | nổi bật, rõ ràng |
| 根本的な | こんぽんてきな | một cách căn bản |
| 本質 | ほんしつ | bản chất, cốt lõi |
| 早急な | さっきゅうな | ngay lập tức |
| 前例 | ぜんれい | tiền lệ |
| 等しい | ひとしい | tương đương với |
| 放棄(する) | ほうき(する) | bỏ rơi, chối bỏ |
| やみくもな | | mù quáng, mò mẫm |
| 気長(する) | きなが(する) | kiên nhẫn, kiên trì, thong thả |
| 脱する | だっする | vứt bỏ, thoát khỏi |
| いかなる | | bằng mọi giá, dù thế nào đi nữa |
| 過酷な | かこくな | khắc nghiệt |
| 至るところ | いたるところ | mọi nơi |
|