Tango N1 - Chương 10 - Bài 3: Môi trường thế giới 地球環境 / Global Environment

Tango N1 - Chương 10 - Bài 3: Môi trường thế giới 地球環境 / Global Environment

日本語ひらがなNghĩa
紫外線しがいせんtia cực tím
オゾン層オゾンそうtầng ozone
温室効果ガスおんしつこうかガスkhí thải nhà kính
冰河ひょうがsông băng
悩ますなやますgây phiền hà, làm khổ não
致命的なちめいてきなchí mạng, nghiêm trọng, chết người
経緯けいいchi tiết, chuỗi sự việc
食い止めるくいとめるngăn cản
協議(する)きょうぎ(する)thảo luận
言い分いいぶんlời nói, giải thích, phân trần
気体きたいthể khí
増殖(する)ぞうしょく(する)tăng lên, sinh sản, nhân lên
生態系せいたいけいhệ sinh thái
要因よういんnguyên nhân
生じるしょうじるxảy ra
膨大なぼうだいなsố lượng lớn
顕著なけんちょなnổi bật, rõ ràng
根本的なこんぽんてきなmột cách căn bản
本質ほんしつbản chất, cốt lõi
早急なさっきゅうなngay lập tức
前例ぜんれいtiền lệ
等しいひとしいtương đương với
放棄(する)ほうき(する)bỏ rơi, chối bỏ
やみくもなmù quáng, mò mẫm
気長(する)きなが(する)kiên nhẫn, kiên trì, thong thả
脱するだっするvứt bỏ, thoát khỏi
いかなるbằng mọi giá, dù thế nào đi nữa
過酷なかこくなkhắc nghiệt
至るところいたるところmọi nơi

Video bài học

Cùng kiểm tra trên Quizlet nào